Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người – không chỉ là thể chất mà còn cả tinh thần và tinh thần trách nhiệm với chính bản thân mình. Để hiểu rõ hơn về các vấn đề sức khỏe, chăm sóc bản thân đúng cách và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập hay công việc quốc tế, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên về sức khỏe là điều không thể thiếu. Bạn đã sẵn sàng chưa? Hít thở sâu – và cùng Trí Việt – IELTS Master bắt đầu hành trình từ vựng với chủ đề Health – Sức khỏe nhé!
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 1 Acupuncture /ˈækjupʌŋkʧər/ Châm cứu 2 Aerobics /ˌɛroʊˈbɪks/ Aerobic 3 Allergy /ˈælərʤi/ Dị ứng 4 Alternative medicine /ɔlˈtɜrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/ Y học thay thế 5 Anemia /əˈniːmiə/ Thiếu máu 6 Anesthesia /ˌænəsˈθiːʒə/ Gây mê 7 Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪks/ Kháng sinh 8 Anxiety /æŋˈzaɪəti/ Lo âu 9 Asthma /ˈæzmə/ Hen suyễn 10 Balance /ˈbæləns/ Cân bằng 11 Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn uống cân đối 12 Bandage /ˈbændɪʤ/ Băng bó 13 Blood pressure /blʌd ˈprɛʃər/ Huyết áp 14 Blood sugar /blʌd ˈʃʊɡər/ Đường huyết 15 Blood test /blʌd tɛst/ Xét nghiệm máu 16 Bones /boʊnz/ Xương 17 Cancer /ˈkænsər/ Ung thư 18 Cardiovascular /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr/ Liên quan đến tim mạch 19 Cardiovascular exercise /ˌkɑrdioʊˈvæskjələrˈɛksərsaɪz/ Bài tập tim mạch 20 Chiropractic /kaɪroʊˈpræktɪk/ Trị liệu thần kinh cột sống 21 Chiropractor /ˈkaɪroʊˌpræktər/ Bác sĩ chỉnh hình 22 Cholesterol /kəˈlɛstərɔːl/ Mỡ máu 23 Circulatory system /ˈsɜːrkjələˌtɔːri ˈsɪstəm/ Hệ tuần hoàn 24 Cleanliness /ˈklɛnlɪnəs/ Sự sạch sẽ 25 CT scan (Computed Tomography) /siːˈtiː skæn/ Xét nghiệm CT 26 Dehydration /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ Sự mất nước 27 Depression /dɪˈprɛʃən/ Trầm cảm 28 Detoxification /diːˌtɑksɪfɪˈkeɪʃən/ Sự thanh lọc cơ thể 29 Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Tiểu đường 30 Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Chẩn đoán 31 Digestive /daɪˈʤɛstɪv/ Liên quan đến tiêu hóa 32 Digestive system /daɪˈʤɛstɪv ˈsɪstəm/ Hệ tiêu hóa 33 Disease /dɪˈziːz/ Bệnh tật 34 Doctor /ˈdɑːktər/ Bác sĩ 35 Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ Tình trạng khẩn cấp 36 Emergency /ɪˈmɜrdʒənsi/ Tình trạng khẩn cấp 37 Emotional well-being /ɪˈmoʊʃənl wɛlˈbiːɪŋ/ Tình trạng tâm lý tốt 38 Endocrine system /ˈɛndoʊˌkraɪn ˈsɪstəm/ Hệ nội tiết 39 Exercise /ˈɛksərsaɪz/ Tập luyện 40 Fatigue /fəˈtiːɡ/ Mệt mỏi
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 41 Fever /ˈfiːvər/ Sốt 42 First aid /fɜːrst eɪd/ Sơ cứu 43 Fitness /ˈfɪtnəs/ Tình trạng thể chất 44 Flexibility /ˌflɛksəˈbɪləti/ Độ linh hoạt 45 Fracture /ˈfræktʃər/ Gãy xương 46 Headache /ˈhɛˌdeɪk/ Đau đầu 47 Health /hɛlθ/ Sức khỏe 48 Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm sức khỏe 49 Health screening /hɛlθ ˈskrinɪŋ/ Kiểm tra sức khỏe 50 Healthy eating /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/ Ăn uống lành mạnh 51 Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống lành mạnh 52 Heart /hɑːrt/ Trái tim 53 Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim 54 Heart rate /hɑːrt reɪt/ Nhịp tim 55 Herbal medicine /ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsən/ Dược thảo 56 Herbal remedies /ˈhɜrbəl ˈrɛmɪdiz/ Phương pháp chữa bằng thảo dược 57 High blood pressure /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ Huyết áp cao 58 Homeopathy /hoʊmiˈɑpəθi/ Y học cổ truyền 59 Hospital /ˈhɑːspɪtl/ Bệnh viện 60 Hydration /haɪˈdreɪʃən/ Sự cung cấp nước 661 Hygiene /ˈhaɪˌdʒin/ Vệ sinh 62 Hypertension /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ Tăng huyết áp 63 Illness /ˈɪlnəs/ Ốm 64 Immune system /ɪˈmjun ˈsɪstəm/ Hệ miễn dịch 65 Infection /ɪnˈfɛkʃən/ Nhiễm trùng 66 Injury /ˈɪnʤəri/ Chấn thương 67 Insomnia /ɪnˈsɑmniə/ Chứng mất ngủ 68 Joints /dʒɔɪnts/ Khớp 69 Kidneys /ˈkɪdniːz/ Thận 70 Liver /ˈlɪvər/ Gan 71 Lungs /lʌŋz/ Phổi 72 Medical check-up /ˈmɛdɪkəl ˈʧɛkʌp/ Khám sức khỏe định kỳ 73 Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc 74 Mental health /ˈmɛntl hɛlθ/ Sức khỏe tâm thần 75 Mindfulness /ˈmaɪndfəlnəs/ Sự tỉnh thức 76 Minerals /ˈmɪnərəlz/ Khoáng chất 77 MRI (Magnetic Resonance Imaging) /ˌɛmˌɑːraɪˈaɪ/ Cộng hưởng từ từ 78 Muscles /ˈmʌsəlz/ Cơ bắp 79 Nervous system /ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ Hệ thần kinh 80 Nurse /nɜːrs/ Y tá
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 81 Nutrients /ˈnutriənts/ Chất dinh dưỡng 82 Nutrition /nuˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng 83 Nutritional supplements /njuˈtrɪʃənəlˈsʌpləmənts/ Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng 84 Obesity /oʊˈbisɪti/ Béo phì 85 Occupational therapy /ˌɑkjəˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpi/ Trị liệu nghề nghiệp 86 Pain reliever /peɪn rɪˈliːvər/ Thuốc giảm đau 87 Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ Nhà thuốc 88 Physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/ Hoạt động thể chất 89 Physical health /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ Sức khỏe thể chất 90 Physical therapy /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ Vật lý trị liệu 91 Pilates /pɪˈlɑːtiz/ Bài tập Pilates 92 Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc 93 Prevention /prɪˈvɛnʃən/ Phòng ngừa 94 Preventive care /prɪˈvɛntɪv kɛr/ Chăm sóc phòng ngừa 95 Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ Phục hồi chức năng 96 Rehabilitation center /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃənˈsɛntər/ Trung tâm phục hồi chức năng 97 Respiratory /rɪˈspɪrəˌtɔːri/ Hô hấp 98 Respiratory rate /rɪˈspɪrəˌtɔːri reɪt/ Nhịp thở 99 Respiratory system /rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈsɪstəm/ Hệ hô hấp 100 Rest /rɛst/ Nghỉ ngơi 101 Sleep /sliːp/ Giấc ngủ 102 Speech therapy /spiːʧ ˈθɛrəpi/ Trị liệu nói 103 Sprain /spreɪn/ Trẹo cơ 104 Stamina /ˈstæmənə/ Sức bền 105 Strength training /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/ Tập sức mạnh 106 Stress /strɛs/ Căng thẳng 107 Stress management /strɛs ˈmænɪʤmənt/ Quản lý căng thẳng 108 Stroke /stroʊk/ Đột quỵ 109 Superfood /ˈsupərˌfuːd/ Thực phẩm siêu dinh dưỡng 110 Surgery /ˈsɜːrʤəri/ Phẫu thuật 111 Symptoms /ˈsɪmptəmz/ Triệu chứng 112 Therapy /ˈθɛrəpi/ Điều trị 113 Treatment /ˈtritmənt/ Điều trị 114 Ultrasound /ˈʌltrəˌsaʊnd/ Siêu âm 115 VACCINATION /ˌvæksɪˈneɪʃən/ TIÊM CHỦNG 116 Vitamins /ˈvaɪtəmɪnz/ Vitamin 117 Weight /weɪt/ Cân nặng 118 Weight gain /weɪt geɪn/ Tăng cân 119 Weight loss /weɪt lɔs/ Giảm cân 120 Well-being /wɛlˈbiːɪŋ/ Hạnh phúc
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 121 Wellness /ˈwɛlnɪs/ Sự khỏe mạnh 122 Wellness program /ˈwɛlnəs ˈproʊˌgræm/ Chương trình chăm sóc sức khỏe 123 Wound /wuːnd/ Vết thương 124 X-ray /ɛks reɪ/ X-quang 125 Yoga [ˈjoʊɡə] Yoga
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ