Lịch sử và di sản không chỉ là ký ức của quá khứ, mà còn là nền tảng để mỗi dân tộc khẳng định bản sắc và gìn giữ những giá trị lâu bền cho thế hệ mai sau. Khi học ngoại ngữ, việc nắm vững vốn từ vựng về lịch sử và di sản giúp bạn có thể đọc hiểu tài liệu, tham gia thảo luận về các sự kiện, nhân vật, hay công trình văn hóa – đồng thời mở rộng góc nhìn về tiến trình phát triển của nhân loại. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng quan trọng trong chủ đề lịch sử và di sản, giúp bạn vừa trau dồi ngoại ngữ, vừa thêm yêu và tự hào về những giá trị văn hóa của loài người.
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 1 Air strikes /ɛr straɪks/ Không kích 2 Allies /ˈælaɪz/ Đồng minh 3 Ancient /ˈeɪnʃənt/ Cổ đại, xưa 4 Ancient Greece /ˈeɪnʃənt ɡris/ Hy Lạp cổ đại 5 Ancient Rome /ˈeɪnʃənt roʊm/ La Mã cổ đại 6 Antiquity /ænˈtɪkwɪti/ Thời cổ đại 7 Archaeological sites /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkəl saɪts/ Các di chỉ khảo cổ 8 Archaeologist /ˌɑrkiˈɑlədʒɪst/ Nhà khảo cổ học 9 Archaeology /ˌɑrkiˈɑlədʒi/ Khảo cổ học 10 Architecture /ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ Kiến trúc 11 Army /ˈɑː.mi/ Quân đội 12 Art history /ɑrt ˈhɪstəri/ Lịch sử nghệ thuật 13 Artifact /ˈɑrtɪfækt/ Đồ cổ, hiện vật 14 Artillery /ɑrˈtɪləri/ Pháo binh 15 Atrocity /əˈtrɒsɪti/ Tàn bạo, hung ác 16 Battle /ˈbætl/ Trận chiến, trận đấu 17 Bombing /ˈbɑmɪŋ/ Sự ném bom, sự đánh bom 18 Casualties /ˈkæʒuəltiz/ Thiệt hại, tử vong 19 Ceasefire /ˈsiːsfaɪər/ Lệnh ngừng bắn 20 Chemical warfare /ˈkɛmɪkəl ˈwɔːrˌfɛər/ Chiến tranh hóa học 21 Civil rights /ˈsɪvəl raɪts/ Quyền dân sự 22 Civilization /ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/ Nền văn minh 23 Cold War /koʊld wɔr/ Chiến tranh Lạnh 24 Colonialism /kəˈloʊniəlɪzəm/ Chủ nghĩa thuộc địa 25 Combat /ˈkɒmbæt/ Trận đánh, chiến đấu 26 Conflict /ˈkɒnflɪkt/ Xung đột, mâu thuẫn 27 Conquest /ˈkɑːŋkwɛst/ Chinh phục 28 Culture /ˈkʌltʃər/ Văn hóa 29 Defeat /dɪˈfiːt/ Thất bại 30 Defense /dɪˈfɛns/ Phòng thủ 31 Draft /dræft/ Sự tuyển quân, sự nháp 32 Dynasty /ˈdaɪnəsti/ Triều đại 33 Empire /ˈɛmpaɪər/ Đế quốc 34 Enemies /ˈɛnəmiz/ Kẻ thù 35 Enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/ Thời kỳ khai sáng 36 Espionage /ˈɛspioʊnɑːʒ/ Gián điệp, tình báo 37 Exploration /ˌɛkspləˈreɪʃən/ Sự khám phá 38 Folklore /ˈfoʊkˌlɔr/ Văn hóa dân gian 39 Frontline /ˈfrʌntˌlaɪn/ Đường tiền tuyến, vùng tiền tuyến 40 Genealogy /dʒiˈniːˈɒlədʒi/ Tộc phả
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 41 Genocide /ˈdʒɛnəˌsaɪd/ Tội diệt chủng 42 Guerrilla warfare /ɡəˈrɪlə ˈwɔːrˌfɛər/ Chiến tranh du kích 43 Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản 44 Heritage center /ˈhɛrɪtɪdʒ ˈsɛntər/ Trung tâm di sản 45 Heritage conservation /ˈhɛrɪtɪdʒ ˌkɒnsərˈveɪʃən/ Bảo tồn di sản 46 Heritage preservation /ˈhɛrɪtɪdʒˌprɛzərˈveɪʃən/ Bảo tồn di sản 47 Historian /hɪˈstɔrɪən/ Nhà sử học 48 Historical /hɪˈstɔrɪkəl/ Lịch sử, có tính chất lịch sử 49 Historical accuracy /hɪsˈtɔrɪkəl ˈækjʊrəsi/ Sự chính xác lịch sử 50 Historical analysis /hɪsˈtɔrɪkəl əˈnæləsɪs/ Phân tích lịch sử 51 Historical anthropology /hɪsˈtɔrɪkəlˌænθrəˈpɒlədʒi/ Nhân chủng học lịch sử 52 Historical architecture /hɪsˈtɔrɪkəl ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ Kiến trúc lịch sử 53 Historical art /hɪsˈtɔrɪkəl ɑrt/ Nghệ thuật lịch sử 54 Historical authenticity /hɪsˈtɔrɪkəl ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/ Tính xác thực lịch sử 55 Historical biography /hɪsˈtɔrɪkəl baɪˈɑːɡrəfi/ Tiểu sử lịch sử 56 Historical context /hɪsˈtɔrɪkəl ˈkɒntɛkst/ Bối cảnh lịch sử 57 Historical costume /hɪsˈtɔrɪkəl ˈkɑsˌtjuːm/ Trang phục lịch sử 58 Historical data /hɪsˈtɔrɪkəl ˈdeɪtə/ Dữ liệu lịch sử 59 Historical documentation /hɪsˈtɔrɪkəlˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/ Tài liệu lịch sử 60 Historical documents /hɪsˈtɔrɪkəlˈdɑkjəmənts/ Tài liệu lịch sử 61 Historical drama /hɪsˈtɔrɪkəl ˈdrɑːmə/ Kịch lịch sử 62 Historical education /hɪsˈtɔrɪkəlˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục lịch sử 63 Historical events /hɪsˈtɔrɪkəl ɪˈvɛnts/ Sự kiện lịch sử 64 Historical fiction /hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪkʃən/ Tiểu thuyết lịch sử 65 Historical figures /hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪɡjərz/ Nhân vật lịch sử 66 Historical geography /hɪsˈtɔrɪkəl dʒiˈɒɡrəfi/ Địa lý lịch sử 67 Historical inquiry /hɪsˈtɔrɪkəl ɪnˈkwaɪəri/ Cuộc điều tra lịch sử 68 Historical interpretation /hɪsˈtɔrɪkəlɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/ Diễn giải lịch sử 69 Historical investigation /hɪsˈtɔrɪkəlɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ Điều tra lịch sử 70 Historical knowledge /hɪsˈtɔrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ Kiến thức lịch sử 71 Historical landmarks /hɪsˈtɔrɪkəlˈlændˌmɑrks/ Các địa danh lịch sử 72 Historical landscapes /hɪsˈtɔrɪkəlˈlændˌskeɪps/ Cảnh quan lịch sử 73 Historical linguistics /hɪsˈtɔrɪkəl lɪŋˈɡwɪstɪks/ Ngôn ngữ học lịch sử 74 Historical literature /hɪsˈtɔrɪkəl ˈlɪtərəʧər/ Văn học lịch sử 75 Historical mapping /hɪsˈtɔrɪkəl ˈmæpɪŋ/ Bản đồ lịch sử 76 Historical memory /hɪsˈtɔrɪkəl ˈmɛməri/ Ký ức lịch sử 77 Historical narrative /hɪsˈtɔrɪkəl ˈnærətɪv/ Lời kể lịch sử 78 Historical period /hɪsˈtɔrɪkəl ˈpɪriəd/ Thời kỳ lịch sử 79 Historical perspective /hɪsˈtɔrɪkəl pərˈspɛktɪv/ Quan điểm lịch sử 80 Historical philosophy /hɪsˈtɔrɪkəl fɪˈlɑsəfi/ Triết học lịch sử
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 81 Historical records /hɪsˈtɔrɪkəl ˈrɛkərdz/ Hồ sơ lịch sử 82 Historical reenactment /hɪsˈtɔrɪkəlˌriːɪnˈæktmənt/ Tái hiện lịch sử 83 Historical research /hɪsˈtɔrɪkəl rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu lịch sử 84 Historical significance /hɪsˈtɔrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ Ý nghĩa lịch sử 85 Historical site /hɪsˈtɔrɪkəl saɪt/ Di tích lịch sử 86 Historical society /hɪsˈtɔrɪkəl səˈsaɪəti/ Hội lịch sử 87 Historical sources /hɪsˈtɔrɪkəl ˈsɔrsɪz/ Các nguồn lịch sử 88 Historical timeline /hɪsˈtɔrɪkəl ˈtaɪmˌlaɪn/ Dòng thời gian lịch sử 89 Historical traditions /hɪsˈtɔrɪkəl trəˈdɪʃənz/ Truyền thống lịch sử 90 Historiography /ˌhɪsˌtɔriˈɑːɡrəfi/ Lịch sử học 91 Humanitarian aid /hjuːˌmænəˈtɛriən eɪd/ Viện trợ nhân đạo 92 Imperialism /ɪmˈpɪriəlɪzəm/ Chủ nghĩa đế quốc 93 Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ Độc lập 94 Industrial Revolution /ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/ Cách mạng công nghiệp 95 Industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ Công nghiệp hóa 96 Intelligence /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ Tình báo, thông tin tình báo 97 Invasion /ɪnˈveɪʒən/ Xâm lược 98 Kingdom /ˈkɪŋdəm/ Vương quốc 99 Medieval /ˌmɛdiˈiːvəl/ Trung cổ 100 Military /ˈmɪləˌtɛri/ Quân sự 101 Mobilization /ˌmoʊbɪlaɪˈzeɪʃən/ Sự diễn tập, sự huy động 102 MONUMENTS /ˈmɑnjəmənts/ CÔNG TRÌNH TƯỞNG NIỆM 103 Museum /mjuˈziəm/ Bảo tàng 104 Nationalism /ˈnæʃənəlɪzəm/ Chủ nghĩa dân tộc 105 Naval warfare /ˈneɪvəl ˈwɔːrˌfɛər/ Chiến tranh hải quân 106 Nuclear weapons /ˈnjuːkliər ˈwɛpənz/ Vũ khí hạt nhân 107 Occupation /ˌɑːkjəˈpeɪʃən/ Sự chiếm đóng, nghề nghiệp 108 Oral history /ˈɔrəl ˈhɪstəri/ Lịch sử miệng 109 Patriotism /ˈpeɪtriətɪzəm/ Chủ nghĩa yêu nước 110 Peace /piːs/ Hòa bình 111 Peacekeeping /piːsˈkiːpɪŋ/ Bảo đảm hòa bình 112 POW (Prisoner of War) /ˈpiːoʊˌdʌbəljuː/ Tù binh 113 Propaganda /ˌprɑpəˈɡændə/ Tuyên truyền, công propaganda 114 Reconnaissance /ˌrɛkəˈnɪsns/ Sự do thám, sự tìm hiểu trước 115 Refugees /ˌrɛfjuˈdʒiːz/ Người tị nạn 116 Relic /ˈrɛlɪk/ Di tích, mảnh vỡ 117 Renaissance /ˌrɛnəˈsɑːns/ Phục hưng 118 Resistance /rɪˈzɪstəns/ Sự kháng cự 119 Retreat /rɪˈtriːt/ Rút lui, rút khỏi 120 Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ Cách mạng
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨA 121 Ruins /ˈruːɪnz/ Tàn tích 122 Siege /siːdʒ/ Vây hãm, cuộc bao vây 123 Slavery /ˈsleɪvəri/ Nô lệ 124 Soldiers /ˈsoʊldʒərz/ Người lính 125 Strategy /ˈstrætədʒi/ Chiến lược 126 Tactics /ˈtæktɪks/ Chiến thuật 127 Tanks /tæŋks/ Xe tăng 128 Timeline /ˈtaɪmlaɪn/ Dòng thời gian 129 Tradition /trəˈdɪʃən/ Truyền thống 130 Traditions /trəˈdɪʃənz/ Truyền thống 131 Treaty /ˈtriːti/ Hiệp định, hiệp ước 132 Troops /truːps/ Đạo quân, binh lính 133 Victory /ˈvɪktəri/ Chiến thắng 134 War /wɔːr/ Chiến tranh 135 War crimes /wɔr kraɪmz/ Tội ác chiến tranh 136 Warfare /ˈwɔːrfɛər/ Chiến tranh, chiến thuật 137 Weapons /ˈwɛpənz/ Vũ khí 138 World War I /wɜrld wɔr wʌn/ Thế chiến I 139 World War II /wɜrld wɔr tuː/ Thế chiến II
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHOA HỌC TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG