Hướng dẫn chi tiết cách viết từng dạng bài trong IELTS Writing Task 2

Bạn muốn ôn luyện IELTS Writing Task 2 một cách dễ dàng? Khám phá hướng dẫn chi tiết của Trí Việt – IELTS Master về cách làm từng dạng bài, từ bài luận quan điểm đến bài luận phân tích nguyên nhân và giải pháp. Hãy cùng Trí Việt – IELTS Master khám phá cách chinh phục phần thi này nhé!

1. TASK PREPARATION

1.1 IELTS WRITING TASK 2: Các Loại Câu Hỏi, Dàn Ý và Mẹo Viết
1.1.1 OPINION ESSAY

Trong bài luận ý kiến, bạn được yêu cầu đưa ra quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Câu hỏi thường sử dụng các câu như “Do you agree or disagree?” or “To what extent do you agree or disagree?”

Cambridge 19 - writing task 2

OUTLINE:

Introduction:
• General Statement (GS): Paraphrase đề bài.
• Thesis Statement (THESIS): Nêu rõ quan điểm của bạn (đồng ý/không đồng ý hoặc đồng ý đến mức nào).


Body Paragraph 1:
• Topic Sentence:Giới thiệu lý do đầu tiên cho quan điểm của bạn.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích chi tiết lý do.
• Example (E): Đưa ra ví dụ liên quan.
• Result (R/CS): Chứng minh kết quả hoặc ảnh hưởng của ý kiến.


Body Paragraph 2:
• Topic Sentence: Giới thiệu lý do thứ hai cho quan điểm của bạn.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Mở rộng lý do này.
• Example (E): Hỗ trợ bằng ví dụ thực tế hoặc bằng chứng.
• Result (R/CS):Liên kết trở lại luận điểm chính.


Conclusion:
• Restate the thesis statement: Khẳng định lại quan điểm của bạn.
• Summarize the Main Ideas: Nhấn mạnh các lý do.
• Personal Opinion (if any): Bạn có thể thêm suy nghĩ cuối cùng nếu cần.

Example:

  • Essay Prompt: Some people think that children should not use mobile phones. Do you agree or disagree?
  • Thesis Statement: I strongly believe children should not use mobile phones, as it can negatively impact their concentration and social development.
1.1.2 DISCUSSION & OPINION ESSAY
Writing task 2

Trong loại bài luận này, bạn được yêu cầu thảo luận cả hai mặt của một vấn đề và đưa ra ý kiến của mình. Câu hỏi thường sử dụng như “Discuss both views and give your opinion.”

OUTLINE:

Introduction:
• General Statement (GS): Paraphrase đề bài.
• Thesis Statement (THESIS): Khẳng định bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của mình.


Body Paragraph 1:
• Topic Sentence: Trình bày quan điểm đầu tiên.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích tại sao một số người có quan điểm này.
• Example (E): Đưa ra ví dụ hỗ trợ quan điểm này.
• Result (R/CS): Chứng minh kết quả hoặc tầm quan trọng của quan điểm này


Body Paragraph 2:
• Topic Sentence: Trình bày quan điểm thứ hai.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): hảo luận tại sao những người khác không đồng ý với quan điểm này.
• Example (E): Hỗ trợ điều này bằng ví dụ.
• Result (R/CS): Liên kết trở lại cuộc thảo luận.


Conclusion:
• Restate the thesis statement: Khẳng định lại cách tiếp cận cân bằng của bạn.
• Summarize the Main Ideas: Thảo luận sơ lược cả hai quan điểm.
• Personal Opinion (if any): Rõ ràng nêu bên nào bạn ủng hộ.

Example:

  • Essay Prompt: Some people think that children should not use mobile phones. Do you agree or disagree?
  • Thesis Statement: I strongly believe children should not use mobile phones, as it can negatively impact their concentration and social development.
1.1.3 CAUSES/SOLUTIONS AND EFFECTS ESSAY

Trong loại bài luận này, bạn cần trình bày cả ưu điểm và nhược điểm của một tình huống hoặc hiện tượng cụ thể. Câu hỏi thường yêu cầu, “What are the causes of this problem?” and “What solutions can be offered?”

OUTLINE:

Introduction:
• General Statement (GS): Paraphrase đề bài.
• Thesis Statement (THESIS): Nêu ngắn gọn nguyên nhân và các giải pháp hoặc hậu quả có thể có.


Body Paragraph 1:
• Topic Sentence: Giới thiệu nguyên nhân chính của vấn đề.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích chi tiết nguyên nhân.
• Example (E): Đưa ra một ví dụ thực tế.
• Result (R/CS): Thể hiện ảnh hưởng của nguyên nhân này đối với xã hội.


Body Paragraph 2:
• Topic Sentence: Giới thiệu một giải pháp tiềm năng hoặc một nguyên nhân khác.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Thảo luận về giải pháp hoặc hậu quả.
• Example (E): Tóm tắt nguyên nhân và giải pháp hoặc hậu quả.
• Result (R/CS): Liên kết trở lại cuộc thảo luận.


Conclusion:
• Restate the thesis statement: Tóm tắt nguyên nhân và giải pháp hoặc hậu quả.
• Summarize the Main Ideas: : Xem lại các điểm chính một cách ngắn gọn.
• Personal Opinion (if any): Đề xuất các khuyến nghị hoặc ý kiến cuối cùng.

Example:

  • Essay Prompt: Air pollution is a serious problem in many cities. What are the causes of this problem, and what solutions can be offered?
  • Thesis Statement: : Air pollution in cities is caused by vehicle emissions and industrial activities. However, reducing car usage and promoting green energy are effective solutions.
1.1.4 ADVANTAGES AND DISADVANTAGES ESSAY

Trong loại bài luận này, bạn cần trình bày cả ưu điểm và nhược điểm của một tình huống hoặc hiện tượng cụ thể. Câu hỏi thường yêu cầu, “What are the advantages and disadvantages?”

OUTLINE:

Introduction:
• General Statement (GS): Paraphrase đề bài.
• Thesis Statement (THESIS): Khẳng định rằng bạn sẽ thảo luận cả ưu điểm và nhược điểm.


Body Paragraph 1:
• Topic Sentence: Giới thiệu ưu điểm chính.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích chi tiết ưu điểm.
• Example (E): Đưa ra một ví dụ thực tế.
• Result (R/CS): Thể hiện lợi ích của ưu điểm đối với mọi người.


Body Paragraph 2:
• Topic Sentence: Giới thiệu nhược điểm chính.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích chi tiết nhược điểm.
• Example (E): Cung cấp một ví dụ để hỗ trợ quan điểm.
• Result (R/CS): Thể hiện mặt trái của vấn đề.

Conclusion:
• Restate the thesis statement: Tóm tắt các ưu và nhược điểm.
• Summarize the Main Ideas: : Nhấn mạnh các điểm quan trọng nhất.
• Personal Opinion (if any): Đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu ưu điểm có vượt trội hơn nhược điểm hay không.

Example:

  • Essay Prompt: Some people think that living in a city offers more advantages than living in a rural area. What are the advantages and disadvantages of living in a city?
  • Thesis Statement: : Living in a city provides access to better facilities and job opportunities, but it also comes with drawbacks such as high living costs and pollution.
1.1.5 DO THE ADVANTAGES OUTWEIGH THE DISADVANTAGES?

Trong loại bài luận này, bạn được yêu cầu đánh giá liệu ưu điểm có lớn hơn nhược điểm hay không. Câu hỏi thường hỏi, “”Do the advantages outweigh the disadvantages?”

OUTLINE:

Introduction:
• General Statement (GS): Paraphrase đề bài.
• Thesis Statement (THESIS): Nêu ý kiến chung của bạn về việc liệu ưu điểm có vượt trội hơn nhược điểm hay không.


Body Paragraph 1:
• Topic Sentence: Giới thiệu ưu điểm chính.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Mở rộng các ưu điểm.
• Example (E): Cung cấp một ví dụ cụ thể hỗ trợ ưu điểm.
• Result (R/CS): Thể hiện tác động tích cực của ưu điểm này.


Body Paragraph 2:
• Topic Sentence: Giới thiệu nhược điểm chính.
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích các nhược điểm.
• Example (E): Cung cấp một ví dụ để hỗ trợ nhược điểm.
• Result (R/CS): Công nhận mặt trái nhưng chỉ ra tại sao nó ít quan trọng hơn so với các ưu điểm.

Conclusion:
• Restate the thesis statement: Xác nhận lại liệu ưu điểm có vượt trội hơn nhược điểm hay không.
• Summarize the Main Ideas: : Xem lại các điểm chính một cách ngắn gọn.
• Personal Opinion (if any): Đưa ra suy nghĩ cuối cùng hoặc khuyến nghị.

Example:

  • Essay Prompt: In some countries, more people are choosing to live alone. Do you think the advantages of living alone outweigh the disadvantages?
  • Thesis Statement: While living alone offers independence and personal freedom, the disadvantages such as loneliness and higher living expenses make it a less desirable option overall.
1.1.6 TWO-PART QUESTION (DIRECT QUESTION)

Loại bài luận này yêu cầu bạn trả lời hai câu hỏi khác nhau nhưng liên quan. Câu hỏi thường là, “Why is this the case?” and “Do you think this is a good or bad development?”

Writing task 2
writing task

OUTLINE:

Introduction:
• General Statement (GS): Paraphrase đề bài và trình bày tổng quan.
• Thesis Statement (THESIS): Khẳng định ngắn gọn rằng bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.


Body Paragraph 1:
• Topic Sentence: Trả lời trực tiếp câu hỏi đầu tiên (Tại sao?)
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Cung cấp lý do cho hiện tượng.
• Example (E): Đưa ra một ví dụ để hỗ trợ giải thích của bạn.
• Result (R/CS): Thể hiện tầm quan trọng của nguyên nhân.


Body Paragraph 2:
• Topic Sentence: Trả lời câu hỏi thứ hai (Điều này có tốt hay xấu?).
• Main Idea (M)/ Explanation (E): Giải thích ý kiến của bạn về việc nó có tích cực hay tiêu cực.
• Example (E): Cung cấp một ví dụ hoặc lý do.
• Result (R/CS): Liên kết trở lại câu hỏi thứ hai.

Conclusion:
• Restate the thesis statement: Tóm tắt câu trả lời cho cả hai câu hỏi.
• Summarize the Main Ideas: Xem lại câu trả lời của bạn một cách ngắn gọn.
• Personal Opinion (if any): Kết thúc với suy nghĩ cuối cùng.

Example:

  • Essay Prompt: Nowadays, many people choose to live alone. Why is this the case, and do you think it is a positive or negative trend?
  • Thesis Statement: The rising trend of living alone is due to increased financial independence and societal changes. While it offers more freedom, I believe it can lead to isolation in the long run.
1.1.7 MẸO VIẾT HIỆU QUẢ TỪ CHUYÊN GIA:

Hiểu loại câu hỏi:

  • Đọc kỹ đề bài để xác định loại bài luận (ý kiến, thảo luận, nguyên nhân/giải pháp, v.v.) và nội dung yêu cầu.

Tái diễn đề bài:

  • Không sao chép đề bài từng chữ. Sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu để tái diễn hiệu quả.

Viết Lời khẳng định luận điểm rõ ràng:

  • Lời khẳng định luận điểm của bạn nên trả lời trực tiếp đề bài và nêu rõ các điểm chính. Giữ cho nó ngắn gọn và rõ ràng.

Phát triển Đoạn thân bài có cấu trúc:

  • Bắt đầu mỗi đoạn với câu chủ đề giới thiệu điểm chính.
  • Mở rộng với giải thích và ví dụ để hỗ trợ lập luận của bạn.
  • Kết thúc mỗi đoạn với kết quả hoặc liên kết trở lại luận điểm chính.

Sử dụng Từ nối:

  • Để đảm bảo tính liên kết, sử dụng các từ nối như tuy nhiên, ngược lại, hơn nữa, thêm vào đó, và vì vậy.

Giữ cho phần Kết luận ngắn gọn:

  • Tái khẳng định luận điểm và tóm tắt các điểm chính. Bạn có thể thêm suy nghĩ cuối cùng hoặc đề xuất nếu thích hợp.

Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để làm tốt IELTS Writing Task 2. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những hướng dẫn trên để đạt được điểm số cao trong phần thi này.

Chúc các bạn thành công!

Trí Việt – IELTS Master

Xem thêm: https://trivietieltsmaster.edu.vn/huong-dan-chi-tiet-cach-viet-tung-dang-bai-trong-ielts-writing-task-1/

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hệ Thống Giáo Dục Trí Việt IELTS Master

logo-horizontal

Địa chỉ

107 đường số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp.HCM

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy: từ 15:00 đến 21:00

Chủ nhật: từ 08:00 đến 19:30

Powered by Engonow