Nếu bạn đang ôn luyện IELTS và cảm thấy phần Writing Task 1 là một thử thách, thì đừng lo lắng! Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cách làm từng dạng bài IELTS Writing Task 1, kèm theo các mẫu bài viết và từ vựng hữu ích. Hãy cùng Trí Việt – IELTS Master khám phá cách chinh phục phần thi này nhé!
1.1 Introduction to IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài báo cáo dựa trên dữ liệu trực quan, chẳng hạn như biểu đồ, đồ thị, sơ đồ hoặc bản đồ. Nhiệm vụ của bạn là tóm tắt thông tin, mô tả các xu hướng chính và đưa ra so sánh nếu có liên quan. Bài báo cáo của bạn cần rõ ràng và có cấu trúc logic.
Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1
- Comparison Charts – Biểu đồ so sánh (e.g., bar charts, pie charts)
- Trend Analysis Charts – Biểu đồ Phân tích Xu hướng (e.g., line graphs)
- Mixed Charts – Biểu đồ kết hợp (combination of two types of charts)
- Processes – Quy trình (step-by-step descriptions)
- Maps – Biểu đồ (comparisons of locations over time)
- Diagrams – Sơ (description of how something works)
1.2 General Structure
1. Introduction (Paraphrase the Question):
- Bắt đầu bằng cách paraphrase câu hỏi bài tập bằng cách diễn đạt lại với từ ngữ của bạn mà không thay đổi ý nghĩa.
2. Overview (Main Trends or Noticeable Features):
- Xác định các xu hướng quan trọng nhất hoặc các đặc điểm chính. Đây là tóm tắt dữ liệu hoặc quy trình tổng thể mà không đi sâu vào chi tiết.
3. Detail Paragraph 1 (Data Group 1):
- Cung cấp mô tả chi tiết về nhóm dữ liệu đầu tiên. So sánh và đối chiếu các điểm dữ liệu liên quan.
4. Detail Paragraph 2 (Data Group 2):
- Tiếp tục với mô tả chi tiết về nhóm dữ liệu thứ hai hoặc thông tin liên quan khác.
1.3 Writing Tips by Chart Type
1.3.1 Comparison Charts (e.g., Bar Charts, Pie Charts)
Introduction:
- Paraphrase câu hỏi bằng cách nêu biểu đồ thể hiện điều gì và các danh mục được so sánh.
Overview:
- Nêu bật những khác biệt hoặc điểm tương đồng đáng chú ý nhất giữa các danh mục.
Detail Paragraph 1:
- Mô tả dữ liệu cho một vài danh mục đầu tiên hoặc các con số cao nhất/thấp nhất.
Detail Paragraph 2:
- Mô tả dữ liệu còn lại, thực hiện so sánh khi cần thiết.
1.3.2 Trend Analysis Charts (e.g., Line Graphs)
Introduction:
- Paraphrase câu hỏi bằng cách nêu biểu đồ đường minh họa điều gì và trong khoảng thời gian nào.
Overview:
- Xác định xu hướng chung, như xu hướng tăng hoặc giảm, và bất kỳ thay đổi đáng kể nào.
Detail Paragraph 1:
- Mô tả xu hướng cho một hoặc hai đường, tập trung vào điểm bắt đầu, kết thúc và bất kỳ thay đổi đáng kể nào.
Detail Paragraph 2:
- Mô tả xu hướng cho các đường còn lại, thực hiện so sánh khi có liên quan.
1.1.1.1 Key Vocabulary for Percentages:
- Định lượng dữ liệu
- A large percentage : a majority, the largest proportion, more than half
- A small percentage: a minority, the smallest proportion, less than a quarter
- Exact figures: 20%, 50%, 75%, one-third, a quarter, half, two-thirds
- Range expressions: between 20% and 30%, approximately 50%, just under/over 40%
1.1.1.2 Vocabulary for Comparisons – Từ vựng cho so sánh:
- Similarities – Tương đồng:
- Similarly, likewise, in the same way, equally, correspondingly
- “Both categories account for around 30% of the total population.”
- Diifferences – Khác nhau:
- In contrast, whereas, however, while, on the other hand
- “While the UK experienced a higher percentage of tourism, Spain saw a lower proportion.”
- Phrases to introduce proportions – Các cụm từ giới thiệu tỷ lệ
- “The largest proportion of…”
- “A significant percentage of…”
- “The smallest percentage of…”
- Comparative structures – Cấu trúc so sánh:
- “X is higher than Y by 20%.”
- “Category A accounted for twice as many as Category B.”
- “X is slightly lower than Y, representing a 5% difference.”
1.1.1.3 Key Grammatical Structures – Cấu trúc ngữ pháp chính:
Comparative Adjectives:
- “More/less than”:
- “The percentage of people employed in agriculture is higher in Country A than in Country B.”
- “As…as”:
- “The proportion of women in higher education is almost as high as that of men.”
- “Twice as many as”:
- “Twice as many people prefer tea as coffee.”
- “Three times higher/lower than”:
- “The percentage of students in private schools is three times higher than in public schools.”
- Superlatives:
- “The highest percentage of…”:
- “The highest percentage of votes was received by the Green Party, accounting for 45% of the total.”
- “The smallest share of…”:
- “The smallest share of sales was in the electronics sector, representing just 10% of the market.”
1.1.1.4 Example Sentences:
- “In 2010, 45% of the population in Country A owned cars, which is slightly higher than the 40% recorded in Country B.”
- “The pie chart shows that a significant majority of respondents (60%) preferred online shopping, while only 25% used in-store shopping.”
- “The bar chart illustrates that men accounted for a higher proportion of full-time workers (70%) compared to women, who made up just 30%.”
- “While the USA contributed nearly half (50%) of global emissions, China’s share was slightly lower at 45%.”
1.1.1.5 Grammar for Complex Comparisons:
- “Although X is higher than Y, Z remains constant…”
- “Although the percentage of people using public transport in London is higher than in Paris, the overall number of car users has remained constant in both cities.”
- “Despite the fact that…”:
- “Despite the fact that 60% of students preferred studying online, a substantial number (40%) still favored traditional classroom learning.”
1.1.3 Mixed Charts (e.g., Combination of Bar Chart and Line Graph)
Introduction:
- Paraphrase the question by stating what each chart illustrates.
Overview:
- Summarize the main trends or noticeable features in both charts.
Detail Paragraph 1:
- Describe the data in one chart, making comparisons if necessary.
Detail Paragraph 2:
- Describe the data in the second chart, linking it to the first chart if relevant.
1.1.4 Processes (e.g., How Something Works)
Introduction:
- Paraphrase câu hỏi bằng cách nêu rõ quy trình minh họa điều gì.
Overview:
- Cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về quy trình, chỉ rõ điểm bắt đầu và kết thúc.
Detail Paragraph 1:
- Mô tả một vài bước đầu tiên của quy trình.
Detail Paragraph 2:
- Mô tả các bước còn lại cho đến khi quy trình hoàn tất.
1.1.1.6 Key Vocabulary:
- Sequential connectors – Các liên từ theo thứ tự : first, next, after that, then, finally, subsequently, at this stage, following this
- Passive voice – Câu bị động: is/are heated, is/are transported, is/are processed, is/are collected
- Verbs for actions – Động từ cho hành động: produce, create, generate, process, deliver, transform, prepare
- Materials – Vật liệu: raw materials, components, inputs, products
1.1.1.7 Grammatical Structures:
- Passive voice to describe processes – Sử dụng câu bị động để mô tả quy trình:
- “The raw materials are transported to the factory.”
- Sequencing using connectors – Sử dụng các liên từ để sắp xếp:
- “First, the materials are collected and processed.”
- Conditional for hypothetical steps – Điều kiện cho các bước giả định:
- “If the temperature increases, the reaction speed increases as well.”
1.1.1.8 Example:
- First, the milk is heated to a specific temperature, and then it is cooled before being transported to the processing facility. After that, the milk is packaged and delivered to stores.
1.1.5 Maps (e.g., Changes in a Location Over Time)
Introduction:
- Paraphrase câu hỏi bằng cách nêu rõ bản đồ minh họa điều gì.
Overview:
- Nêu bật những thay đổi hoặc đặc điểm đáng chú ý nhất trong các bản đồ.
Detail Paragraph 1:
- Mô tả các thay đổi hoặc đặc điểm chính ở một khu vực hoặc trong một khoảng thời gian.
Detail Paragraph 2:
- Mô tả các thay đổi hoặc đặc điểm chính ở một khu vực hoặc thời điểm khác.
1.1.1.9 Key Vocabulary:
- Change vocabulary- Từ vựng thay đổi: develop, expand, convert, replace, remove, demolish, construct, modernize
- Locations – Vị trí: north, south, east, west, adjacent to, next to, in the center, to the left/right
- Time indicators – Chỉ báo thời gian: in 2000, by 2020, over the period, from X to Y
1.1.1.10 Grammatical Structures:
- Past perfect for completed changes – Thì quá khứ hoàn thành cho các thay đổi đã hoàn tất:
- “By 2020, the park had been replaced by a shopping center.”
- Passive voice for processes and developments – Câu bị động cho quá trình và sự phát triển:
- “A new road was constructed in the north, replacing the older path.”
- Complex sentences describing multiple changes – Câu phức tả nhiều thay đổi:
- “While the southern area was developed into a residential zone, the northern region remained unchanged.”
1.1.1.11 Example:
- Between 1990 and 2010, the old warehouse was converted into a shopping mall, while the nearby parking lot was expanded to accommodate more vehicles.
Xem thêm: https://trivietieltsmaster.edu.vn/writing-song-ngu-bai-mau-de-thi-that-ielts-writing-task-1-ngay-14-01-2024/