TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ

Chúng ta đang sống trong thời đại số – nơi AI, cloud, data, algorithm… không còn xa lạ. Nhưng hiểu hết chúng nghĩa là gì, dùng thế nào cho đúng mới là điều quan trọng! Với chủ đề Từ vựng “Công nghệ”, chúng ta sẽ học nhanh – nhớ lâu – ứng dụng thật. Không chỉ giỏi tiếng Anh, mà còn hiểu thế giới đang vận hành ra sao.
Hãy cùng TVIM học từ vựng – để nói chuyện với tương lai!

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
41Information security/ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/An ninh thông tin
42Information sharing/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈʃɛrɪŋ/Chia sẻ thông tin
43Information technology   (IT)/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/Công nghệ thông tin
44Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sự đổi mới, sự sáng tạo
45Innovation hub/ˌɪnəˈveɪʃən hʌb/Trung tâm đổi mới
46Internet access/ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/Truy cập internet
47Internet addiction/ˈɪntərnɛt əˈdɪkʃən/Nghiện Internet
48Internet browsing/ˈɪntərnɛt ˈbraʊzɪŋ/Lướt web
49Internet censorship/ˈɪntərnɛt ˈsɛnsərʃɪp/Kiểm duyệt Internet
50internet connectivity/ˈɪntərnɛt kəˌnɛktɪˈvɪti/Kết nối Internet
 
51Internet of Things (IoT)/ˈɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/Internet vạn vật
52Internet protocols/ˈɪntərnɛt ˈproʊtəkɒlz/Giao thức Internet
53Internet security/ˈɪntərnɛt sɪˈkjʊrəti/An ninh Internet
54Internet service provider (ISP)/ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/Nhà cung cấp dịch vụ  internet
55Internet speed/ˈɪntərnɛt spiːd/Tốc độ Internet
56IT consulting/ˌaɪˈti kənˈsʌltɪŋ/Tư vấn công nghệ thông tin
57IT infrastructure/ˌaɪˈti ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/Cơ sở hạ tầng công  nghệ thông tin
58IT support/ˌaɪˈti səˈpɔːrt/Hỗ trợ công nghệ thông tin
59Machine learning/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/Học máy
60Mobile applications/ˈmoʊbəl ˌæplɪˈkeɪʃənz/Ứng dụng di động
 
61Mobile network/ˈmoʊbəl ˈnɛtwɜːrk/Mạng di động
62Mobile technology/ˈmoʊbəl tɛkˈnɑlədʒi/Công nghệ di động
63Nanotechnology/ˌnænoʊtɛkˈnɑːlədʒi/Công nghệ nano
64Network administration/ˈnɛtwɜːrkədˌmɪnɪsˈtreɪʃən/Quản trị mạng
65Network congestion/ˈnɛtwɜːrk kənˈʤɛsʧən/Tắc nghẽn mạng
66Network infrastructure/ˈnɛtˌwɜrkˈɪnfrəˌstrʌkʧər/Cơ sở hạ tầng mạng
67Network monitoring[ˈnɛtwɜːrk ˈmɒnɪtərɪŋ]Giám sát mạng
68Network reliability[ˈnɛtwɜːrk rɪˌlaɪəˈbɪlɪti]Đáng tin cậy mạng lưới
69Network security[ˈnɛtwɜːrk sɪˈkjʊrəti]An ninh mạng
70Online banking[ˈɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ]Ngân hàng trực tuyến
 
71Online collaboration[ˈɒnˌlaɪnkəˌlæbəˈreɪʃən]Cộng tác trực tuyến
72Online education/ˈɑːnˌlaɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục trực tuyến
73Online gaming/ˈɑːnˌlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/Trò chơi trực tuyến
74Online privacy[ˈɒnˌlaɪn ˈpraɪvəsi]Quyền riêng tư trực tuyến
75Online shopping/ˈɑːnˌlaɪn ˈʃɑːpɪŋ/Mua sắm trực tuyến
76Privacy concerns/ˈpraɪvəsi kənˈsɜːrnz/Quan ngại về sự riêng  tư
77Privacy settings[ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz]Thiết lập quyền riêng   tư
78Programming[ˈproʊˌgræmɪŋ]Lập trình
79Remote access[rɪˈmoʊt ˈæksɛs]Truy cập từ xa
80Renewable energy/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
81Renewable resources/rɪˈnuːərəbl rɪˈsɔrsɪz/Tài nguyên tái tạo
82Robotics/rəˈbɑːtɪks/Robot học
83Smart homes/smɑːrt hoʊmz/Nhà thông minh
84Social media/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/Mạng xã hội
85Software development/ˈsɔːftwɛr dɪˈvɛləpmənt/Phát triển phần mềm
86Software engineering[ˈsɒftwɛr ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ]Kỹ thuật phần mềm
87Software updates[ˈsɒftwɛr ʌpˌdeɪts]Cập nhật phần mềm
88Streaming services/ˈstriːmɪŋ ˈsɜːrvɪsɪz/Dịch vụ phát trực tuyến
89Sustainable technology/səˈsteɪnəbl tɛkˈnɑːlədʒi/Công nghệ bền vững
90System integration[ˈsɪstəm ˌɪntɪˈgreɪʃən]Tích hợp hệ thống
 
91Tech startup/tɛk ˈstɑːrtʌp/Công ty khởi nghiệp công nghệ
92Tech-savvy[tɛk-ˈsævi]Thành thạo công nghệ
93Technological advancements/ˌtɛknəˈlɑʤɪkələdˈvænsmənts/Tiến bộ công nghệ
94Technological revolution/ˌtɛknəˈlɑːdʒɪkəlˌrɛvəˈluːʃən/Cuộc cách mạng công nghệ
95Telecommunications/ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/Viễn thông
96Telecommuting/ˈtɛlɪkəˌmjuːtɪŋ/Làm việc từ xa
97User experience (UX)/ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns/Trải nghiệm người dùng
98User interface (UI)/ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/Giao diện người dùng
99Video conferencing/ˈvɪdi.oʊ ˈkɑːnfərənsɪŋ/Hội nghị trực tuyến
100Virtual private network (VPN)[ˈvɜːrtʃʊəl ˈpraɪvət ˈnɛtwɜːrk]Mạng riêng ảo
 
101Virtual reality (VR)/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/Thực tế ảo
102Wearable devices/ˈwɛrəbəl dɪˈvaɪsɪz/Thiết bị đeo được
103Web development[wɛb dɪˈvɛləpmənt]Phát triển web
104Web hosting[wɛb ˈhoʊstɪŋ]Lưu trữ web
105Wireless communication/ˈwaɪərlɪskəmjuːnɪˈkeɪʃən/Giao tiếp không dây
106Wireless network[ˈwaɪərlɪs ˈnɛtwɜːrk]Mạng không dây

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÙNG TRÍ VIỆT – IELTS MASTER
6 LÝ DO NÊN HỌC IELTS TỪ LỚP 10

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hệ Thống Giáo Dục Trí Việt IELTS Master

logo-horizontal

Địa chỉ

107 đường số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp.HCM

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy: từ 15:00 đến 21:00

Chủ nhật: từ 08:00 đến 19:30

Powered by Engonow