TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC

Bạn có biết rằng giáo dục không chỉ là một phần thiết yếu trong cuộc sống, mà còn là “chìa khóa” mở ra cánh cửa tri thức toàn cầu? Để tự tin hơn trong giao tiếp và học tập, hãy cùng TVIM khám phá loạt từ vựng Tiếng Anh siêu hay ho về chủ đề Giáo dục nhé!

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
 1Wellness/ˈwɛlnɪs/Sự khỏe mạnh
 2Wellness program/ˈwɛlnəs ˈproʊˌgræm/Chương trình chăm sóc sức khỏe
 3Wound/wuːnd/Vết thương
 4X-ray/ɛks reɪ/X-quang
 5Yoga[ˈjoʊɡə]Yoga
 6Academic/ˌækəˈdɛmɪk/Học thuật
 7Academic achievement/ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/Thành tích học tập
 8Academic calendar/ˌækəˈdɛmɪk ˈkæləndər/Lịch học tập
 9Active learning/ˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/Học tập tích cực
 10Art/ɑːrt/Môn nghệ thuật
 
 11Assessment/əˈsɛsmənt/Đánh giá
 12Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tập
 13Biology/baɪˈɒlədʒi/Sinh học
 14Boarding school/ˈbɔːrdɪŋ skul/Trường nội trú
 15Chemistry/ˈkɛmɪstri/Hóa học
 16Civil education/ˈsɪvəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục công dân
 17Classroom/ˈklæsrum/Phòng học
 18Classroom behavior/klæsrum bɪˈheɪvjər/Hành vi trong lớp học
 19Classroom management/klæsrumˈmænɪʤmənt/Quản lý lớp học
 20College/ˈkɒlɪʤ/Trường cao đẳng
 
21 Cooperative learning/koʊˈɑpərətɪv ˈlɜːrnɪŋ/Học tập hợp tác
 22Critical thinking/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/Tư duy phản biện
 23Curriculum/kəˈrɪkjələm/Chương trình học
 24Degree/dɪˈɡriː/Bằng cử nhân/Thạc sĩ/Tiến sĩ
 25Diploma/dɪˈploʊmə/Bằng cấp
 26Discipline/ˈdɪsəplɪn/Kỷ luật
 27Distance education/ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục từ xa
 28Drop-out/ˈdraʊˌpɑʊt/Bỏ học
 29Drop-out rate/ˈdraʊˌpɑʊt reɪt/Tỷ lệ bỏ học
 30E-learning/ˈiːˌlɜrnɪŋ/Học trực tuyến
 
 31Educational institution/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəlˌɪnstəˈtuːʃən/Cơ sở giáo dục
 32Educational psychology/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl saɪˈkɒləʤi/Tâm lý học giáo dục
 33Educational technology/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl tɛkˈnɒləʤi/Công nghệ giáo dục
 34English/ˈɪŋɡlɪʃ/Tiếng Anh
 35Enroll/ɪnˈroʊl/Ghi danh
 36Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thi
 37Extracurricular activities/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/Hoạt động ngoại khóa
 38Field trip/fiːld trɪp/Chuyến tham quan
 39Geography/dʒiˈɒɡrəfi/Địa lý
 40Gifted education/ˈɡɪftɪd ˌɛdʒəˈkeɪʃən/Giáo dục cho học sinh giỏi, học sinh có năng khiếu
 
STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
41 Grading/ˈɡreɪdɪŋ/Chấm điểm
 42Graduation/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/Lễ tốt nghiệp
 43Grants/ɡrænts/Các khoản trợ cấp
 44High school/haɪ skul/Trường trung học phổ thông (ở Mỹ)
 45Higher education/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục đại học
 46History/ˈhɪstəri/Lịch sử
 47Homework/ˈhoʊmˌwɜːrk/Bài tập về nhà
 48Inclusive education/ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục bao gồm tất cả
 49Instruction/ɪnˈstrʌkʃən/Hướng dẫn
 50Individualized instruction/ˌɪndəˈvɪʤʊəˌlaɪzdɪnˈstrʌkʃən/Hướng dẫn cá nhân hóa
 
 51Instructive/ɪnˈstrʌktɪv/Có tính giảng dạy
 52Intellectual/ˌɪntəˈlɛktʃuəl/Trí thức
 53Intellectual development/ˌɪntəˈlɛktʃuəl dɪˈvɛləpmənt/Phát triển trí tuệ
 54Kindergarten/ˈkaɪndərˌɡɑːrtən/Trường mẫu giáo
 55Knowledge/ˈnɑlɪdʒ/Kiến thức
 56Learning disabilities/ˈlɜːrnɪŋ dɪsəˈbɪlətiz/Khuyết tật học tập
 57Lecture/ˈlɛkʧər/Bài giảng
 58Lecture hall/ˈlɛkʧər hɔːl/Hội trường giảng đường
 59Lecture notes/ˈlɛkʧər noʊts/Ghi chú bài giảng
 60Lecture series/ˈlɛkʧər ˈsɪriz/Chuỗi bài giảng
 
 61Library/ˈlaɪˌbrɛri/Thư viện
 62Literacy/ˈlɪtərəsi/Biết đọc, biết viết
 63Literacy rate/ˈlɪtərəsi reɪt/Tỷ lệ biết đọc, biết viết
 64Literacy skills/ˈlɪtərəsi skɪlz/Kỹ năng đọc và viết
 65Literature/ˈlɪtərətʃər/Văn học
 66Major/ˈmeɪʤər/Ngành học chính
 67Math/mæθ/Môn toán học
 68Minor/ˈmaɪnər/Ngành học phụ
 69Numeracy/ˈnuːmərəsi/Biết số, tính toán
 70Numeracy skills/ˈnuːmərəsi skɪlz/Kỹ năng số học
 
 71Online course/ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/Khóa học trực tuyến
72Online learning/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜrnɪŋ/Học trực tuyến
73Online library/ˈɒnˌlaɪn ˈlaɪˌbrɛri/Thư viện trực tuyến
74Open educational resources/ˈoʊpən ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəlˈriːsɔːrsɪz/Tài liệu giáo dục mở
75Pedagogical/ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkəl/Thuộc về giáo dục
76Pedagogy/ˈpɛdəˌɡɒdʒi/Nghiên cứu giảng dạy
77Peer group/pɪr ɡruːp/Nhóm bạn đồng trang lứa
78Peer learning/pɪr ˈlɜːrnɪŋ/Học tập qua bạn bè
 79Physical Education (PE)/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục thể chất
 80Physics/ˈfɪzɪks/Vật lý
 
STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
 81Plagiarism/ˈpleɪʤəˌrɪzəm/Đạo văn
 82Preschool education/ˈpriːˌskul ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục mầm non
 83Primary education/ˈpraɪˌmɛriˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục tiểu học
 84Primary school/ˈpraɪˌmɛri skul/Trường tiểu học
 85Principal/ˈprɪnsɪpəl/Hiệu trưởng
 86Private school/ˈpraɪvət skul/Trường tư thục
 87Remote learning/rɪˈmoʊt ˈlɜːrnɪŋ/Học từ xa
 88Research/rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu
 89Research paper/rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/Bài nghiên cứu
 90Scholar/ˈskɒlər/Học giả
 
 91Scholarly/ˈskɒlərli/Học thuật
 92Scholarships/ˈskɒlərˌʃɪps/Học bổng
 93School/skuːl/Trường học
 94School administration[skuːl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən]Quản lý giáo dục
 95School board/skuːl bɔːrd/Ban giám hiệu
 96School counselor/skuːl ˈkaʊnsələr/Cố vấn học tập
 97School supplies/skuːl səˈplaɪz/Dụng cụ học tập
 98Secondary education/ˈsɛkənˌdɛriˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục trung học
 99Secondary school/ˈsɛkənˌdɛri skul/Trường trung học
 100Special needs/ˈspɛʃəl niːdz/Nhu cầu đặc biệt
 
 101Standardized test/ˈstændərdaɪzd tɛst/Bài kiểm tra tiêu chuẩn
 102Student/ˈstjuːdnt/Sinh viên
 103Student engagement/ˈstuːdnt ɪnˈɡeɪʤmənt/Sự tham gia của học sinh
 104Student loan/ˈstuːdnt loʊn/Khoản vay sinh viên
 105Study abroad/ˈstʌdi əˈbrɔːd/Du học
 106Syllabus/ˈsɪləbəs/Chương trình học phần
 107Teacher/ˈtiːʧər/Giáo viên
 108Test/tɛst/Bài kiểm tra
 109Tutor/ˈtuːtər/Gia sư
 110Undergraduate/ˌʌndərˈɡræʤuˌeɪt/Sinh viên đại học
 
 111University/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/Đại học
 112Virtual classroom/ˈvɜːrtʃuəl ˈklæsrum/Lớp học ảo
 113Vocational training/voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo nghề
 114Well-rounded education/wɛl-raʊndɪdˌɛdʒəˈkeɪʃən/Giáo dục toàn diện
 115Workshop/ˈwɜːrkʃɒp/Hội thảo
 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hệ Thống Giáo Dục Trí Việt IELTS Master

logo-horizontal

Địa chỉ

107 đường số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp.HCM

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy: từ 15:00 đến 21:00

Chủ nhật: từ 08:00 đến 19:30

Powered by Engonow