TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM BẠN NÊN BIẾT

Tết cổ truyền Việt Nam, hay Tết Nguyên Đán, là dịp lễ lớn nhất trong năm, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch. Đây là thời gian để gia đình sum vầy, tưởng nhớ tổ tiên, và gửi gắm những lời chúc tốt đẹp. Với sắc hoa mai, đào rực rỡ cùng hương vị bánh chưng, bánh tét, Tết mang đến không khí ấm áp, tràn đầy hy vọng và may mắn cho mọi người. Do đó, bạn hẳn sẽ mong muốn sở hữu một vốn từ vựng về Tết phong phú để thông qua việc giới thiệu đến bạn bè quốc tế trầm trồ và ấn tượng với văn hoá Việt Nam. Hãy cùng Trí Việt – IELTS Master làm giàu chủ đề từ vựng về Tết Việt Nam thông qua bài viết dưới đây nhé!

1.Từ vựng Tết – các mốc thời gian quan trọng

  • Kitchen Gods’ Day: Ngày Táo Quân. (23 tháng Chạp hằng năm)
  • Offerings: Lễ vật cúng.
  • Release carp: Thả cá chép.
  • Lunar calendar: Lịch âm
  • New Year’s Eve: Giao thừa
  • Year-end worship: Cúng tất niên.
  • Midnight offering: Lễ cúng giao thừa.
  • Countdown: Đếm ngược.
  • First day of the Lunar New Year: Mùng 1 Tết.
  • Visit relatives: Thăm họ hàng.
  • New Year wishes: Lời chúc năm mới.

2. Từ vựng Tết tiếng Anh – các món ăn ngày Tết 

  • Betel: trầu cau
  • Boiled chicken: gà luộc
  • Cashew nut: hạt điều
  • Chưng cake: bánh chưng
  • Dried candied fruits: mứt hoa quả
  • Dried bamboo shoots soup: canh măng khô
  • Fatty pork: mỡ lợn
  • Five-fruit tray: mâm ngũ quả
  • Green bean sticky rice: xôi đỗ
  • Jellied meat: thịt đông
  • Meat stewed in coconut juice: thịt kho nước dừa
  • Lean pork paste: giò lụa
  • Pickled small leeks: củ kiệu
  • Pickled onion: dưa hành
  • Pistachio: hạt dẻ cười
  • Roasted pumpkin seeds: hạt bí
  • Roasted sunflower seeds: hạt hướng dương
  • Roasted watermelon seeds: hạt dưa
  • Salad: nộm
  • Spring roll: nem
  • Steamed sticky rice: xôi

3.Từ vựng về Tết Việt Nam – các loại hoa quả ngày Tết

  • Banana: quả chuối
  • Buddha’s hand: quả phật thủ
  • Coconut: quả dừa
  • Custard apple: quả mãng cầu
  • Fig: quả sung
  • Mango: quả xoài
  • Papaya: quả đu đủ
  • Watermelon: quả dưa hấu
  • Orange: quả cam
  • Tangerine: quả quýt
  • Pineapple: quả dứa (trái thơm)
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Apple: quả táo
  • Pomegranate: quả lựu
  • Star fruit: quả khế
  • Dragon fruit: quả thanh long
  • Guava: quả ổi
  • Lychee: quả vải
  • Longan: quả nhãn
  • Sapodilla: quả hồng xiêm
  • Jackfruit: quả mít
  • Passion fruit: quả chanh leo
  • Rambutan: quả chôm chôm

4.Từ vựng về Tết – các hoạt động trong dịp Tết

  • (to) ask for calligraphy pictures: xin chữ thư pháp
  • (to) burn joss paper/gold paper: đốt vàng mã
  • (to) depart: xuất hành
  • (to) decorate the house: trang trí nhà cửa
  • (to) dress up: chưng diện quần áo đẹp
  • (to) exchange New Year’s wishes: chúc Tết nhau qua lại
  • (to) expel evil: xua đuổi tà ma
  • Family reunion: sum họp gia đình
  • First visit: xông nhà, xông đất
  • (to) give lucky money: mừng tuổi
  • (to) go to the pagoda to pray for luck: đi chùa cầu may
  • (to) have one week off during Tet holiday: có một tuần nghỉ trong dịp Tết
  • (to) honor the ancestors: tưởng nhớ tổ tiên
  • Spring flower market: chợ hoa xuân
  • (to) release fish/birds back into the wild: phóng sinh
  • (to) spend time with our loved ones: dành thời gian với những người thân yêu
  • (to) sweep the floor, clean the house: quét nhà, lau dọn nhà cửa
  • (to) visit relatives and friends: thăm họ hàng, bạn bè
  • (to) watch the fireworks: xem pháo hoa

NỀN TẢNG KHẢO THÍ TRỰC TUYẾN HIỆN ĐẠI TẠI TVIM

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hệ Thống Giáo Dục Trí Việt IELTS Master

logo-horizontal

Địa chỉ

107 đường số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp.HCM

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy: từ 15:00 đến 21:00

Chủ nhật: từ 08:00 đến 19:30

Powered by Engonow